Hành động ngôn ngữ trì hoãn trong tiếng Việt (ID: 1793)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00877ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111710.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00664977 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150731s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.92233208 |
Item number | H107Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Thị Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành động ngôn ngữ trì hoãn trong tiếng Việt |
Remainder of title | Trên cứ liệu các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố và Nam Cao = Delaying language action in Vietnamese : On the evidence of the works of Vu Trong Phung, Ngo Tat To and Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiếng Việt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trì hoãn |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Số 9 (227). - tr. 60-63 |
Title | Ngôn ngữ và đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | H.Hà |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Lê Thị Hiền |
934 ## - | |
-- | DV0636 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 082015 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.