Nghiên cứu dao động xoắn trục khuỷu động cơ 1D12-4000 có sử dụng bộ tắt chấn con lắc bằng phương pháp động lực học hệ nhiều vật : (ID: 161)

000 -LEADER
fixed length control field 01628nam a2200289 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190528140304.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090102s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TJ785
Item number .L250Đ 2000
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Minh Đạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu dao động xoắn trục khuỷu động cơ 1D12-4000 có sử dụng bộ tắt chấn con lắc bằng phương pháp động lực học hệ nhiều vật :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Động cơ đốt trong /
Statement of responsibility, etc. Lê Minh Đạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Động cơ đốt trong--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng mô hình dao động xoắn tương đương, tính toán mo mem quá trình thu gọn và độ cứng chống xoắn tương đương và hệ số cán của hệ dao động, phân tích lực tác dụng lên cơ cấu khuỷ trục thanh truyền. Thiết lập phương trình dao động xoắn, giải bài toán dao động tự do không xác định tần số gây dao động cộng hưởng và bài toán dao động xoắn tham số cưỡng bức của hệ trục máy động cơ 1D12 - 400.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Con lắc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dao động xoắn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động cơ đốt trong
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động lịưc học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Tế
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.