Chí Phèo (Nam Cao, Văn học 11, tiết 99) (ID: 1521)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00505nta a22001938a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00364491 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080713s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U42 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Sao Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chí Phèo (Nam Cao, Văn học 11, tiết 99) |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Sao Chi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thiết kế |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Bài giảng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tác phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
-- | tChí Phèo |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Title | Ngôn ngữ |
Related parts | 2005. - Số 9. - tr.66-71 |
934 ## - | |
-- | DV0219 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.