000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
0 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250901212450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-794-012-7 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
978-604-794-012-7 |
Item number |
Ư556D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ứng dụng SPSS - AMOS - PLS phân tích dữ liệu trong kinh doanh |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Quang Hùng, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Quang Trung... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
303 tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục: tr. 286-290. - Phụ lục: tr. 291-302
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về thiết lập quy trình nghiên cứu, xây dựng thang đo và hình thành bảng khảo sát. Hướng dẫn phân tích dữ liệu với công cụ SPSS và xây dựng mô hình hồi quy tuyến tính. Hướng dẫn phân tích dữ liệu với mô hình SEM. Hướng dẫn phân tích dữ liệu với mô hình PLS-SEM
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hương Quỳnh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |