000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230090120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V143.21-96 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Văn Điền |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cách dùng các thì Anh Ngữ |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Điền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
417tr. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
tủ sách Tiếng Anh |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giảng nghĩa tường tận về cách chia và dùng các thì ,kèm theo những bài thực tập hợp mọi trình độ và phần bài giải |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
tiếng Anh , ngữ pháp , ngữ pháp tiếng anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương Mỹ Ngân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |