000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241230085954.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241230b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
sdafca |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
V24 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Băng Sơn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đường vào Hà Nội |
Remainder of title |
Tùy bút |
Statement of responsibility, etc. |
Băng Sơn % Nguyễn Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
218tr. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách viết về Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phong tục của Hà Nội nghìn năm được thể hiện qua mỗi góc phố, ngôi chùa, món ăn, cách ăn mặc, ... Mô tả các nếp sinh hoạt, phong cảnh của một số địa danh quen thuộc của Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tùy bút |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |