Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung (ID: 1421)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111231.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00640572 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 141219s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048003627 |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | N104C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung |
Statement of responsibility, etc. | Phong Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin và Truyền thông |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu thân thế sự nghiệp và phong cách văn chương của Nam Cao thông qua những tác phẩm tiêu biểu trong suốt cuộc đời sáng tác văn học; đồng thời ghi lại những cảm nhận, suy nghĩ của các nhà thơ, nhà văn về con người và những tác phẩm của nhà văn Nam Cao |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc đời |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | Hà Trần |
920 ## - | |
-- | Phong Lê |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 335909 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.