Lượng giá kinh tế hệ sinh thái rừng ngập mặn (ID: 13871)

000 -LEADER
fixed length control field 01382aam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00311671
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OStt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241009141938.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060824s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency dừaetw
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 333.75
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q34(1)10
Item number L561G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Trí
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lượng giá kinh tế hệ sinh thái rừng ngập mặn
Remainder of title Nguyên lý và ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Trí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Kinh tế Quốc dân
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 21cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 136-139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức cơ bản về hệ sinh thái, chuỗi và thức ăn, mối quan hệ giữa các thành phần, cấu trúc và chức năng hệ sinh thái. Một số khái niệm và hàng hoá dịch vụ nói chung và đặc trưng dịch vụ hệ sinh thái rừng ngập mặn... Phân tích những loại giá trị thành tiền và không thành tiền, tổng giá trị kinh tế hệ sinh thái...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giá trị kinh tế
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng ngập mặn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ sinh thái
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lâm nghiệp
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Relator code Nguyễn Thị Lan
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 333.272.9
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data KVan
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 196828
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-10-09 333.75 63DTV54012SC.09 2024-10-09 2024-10-09 Giáo trình