000 -LEADER |
fixed length control field |
01153aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00435631 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141552.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
100406s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
dcfd |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
618.2 |
Item number |
M106T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mang thai theo thực dưỡng |
Remainder of title |
Thai giáo quan trọng như thế nào? |
Statement of responsibility, etc. |
Biên dịch: Nguyễn Trung, Phạm Thị Ngọc Trâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
210tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về phương pháp thực dưỡng trong chăm sóc mẹ và thai nhi. Trình bày về chế độ ăn uống khi mang thai, giới thiệu về phương pháp dưỡng sinh của bà Cornellia Aihara trong chăm sóc trẻ, và những vấn đề về tâm linh khi mang thai, sinh đẻ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thai sản |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Ngọc Trâm |
Relator term |
biên dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trung |
Relator term |
biên dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
257026 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |