000 -LEADER |
fixed length control field |
02062aam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00500092 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009141106.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
121016s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
510.7 |
Item number |
B452D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bồi dưỡng năng lực khám phá cho sinh viên trong dạy học toán cao cấp ở các trường cao đẳng khối kinh tế - kỹ thuật |
Remainder of title |
LATS Giáo dục học: 62.14.10.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
30cm |
Accompanying material |
1 tt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam ; Ngày bảo vệ: 27/08/2012 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 147-154. - Phụ lục: tr. 155-177 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hoá các vấn đề lý luận và thực tiễn về năng lực khám phá của sinh viên trong học tập, từ đó xây dựng một số biện pháp sư phạm bồi dưỡng năng lực khám phá cho sinh viên trong dạy học toán cao cấp. Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực khám phá của sinh viên thông qua dạy học bộ môn Toán cao cấp ở các trường cao đẳng khối kỹ thuật - kinh tế. Tìm hiểu thực trạng dạy và học Toán cao cấp ở một số trường cao đẳng và đại học khối kỹ thuật - kinh tế tại Thái Bình. xây dựng một số biện pháp sư phạm bồi dưỡng năng lực khám phá cho sinh viên trong dạy học môn Toán cao cấp. Thực nghiệm kiểm chứng các biện pháp sư phạm qua dạy học một số nội dung toán cao cấp theo hướng bồi dưỡng năng lực khám phá cho sinh viên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Toán cao cấp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bồi dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh viên |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp giảng dạy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Xuân Huy |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TS |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |