000 -LEADER |
fixed length control field |
01011nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00031816 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241009135922.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1987 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
50d00 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
gỵhdfbjh |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
dịch |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
bt |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
8711 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
tt82 |
Item number |
H250S |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ sinh thái rừng ngập mặn |
Statement of responsibility, etc. |
Biên dịch: Lê Diên Dực |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
137tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những hiểu biết cơ bản về rừng ngập mặn, tài nguyên-những giá trị của nó. Các yếu tố duy trì quá trình sinh thái ngập mặn. Nguyên nhân suy thái rừng. Luật pháp và các biện pháp quản lý tài nguyên rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thiên nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng ngập mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
hệ sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tài nguyên thiên nhiên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Lan |
Relator term |
Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
61778 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |