65 năm Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (1957 - 2022) (ID: 13707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002150003.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-0-33064-2 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | gjdtjytd |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 070.59509597 |
Item number | S111M |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | 65 năm Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (1957 - 2022) |
Statement of responsibility, etc. | B.s.: Phan Xuân Thành, Đinh Gia Lê, Phạm Văn Thắng, Nguyễn Văn Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179 tr. |
Other physical details | ảnh màu |
Dimensions | 30 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về quá trình xây dựng, phát triển và khẳng định thương hiệu, vị thế của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam (1957-2022); mô hình tổ chức; những suy nghĩ, cảm nhận và phần thưởng cao quý của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hồng Nhung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-10-02 | 1 | 070.59509597 S111M | 63DTV54018BM.22 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Giáo trình | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 2 | 070.59509597 S111M | 63DTV54018BM.21 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-10-02 | Giáo trình | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-10-02 | 1 | 070.59509597 S111M | 63DTV54018BM.23 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-10-02 | Giáo trình |