Lịch sử văn học Việt Nam (ID: 13697)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241002144702.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,59 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Lịch sử văn học Việt Nam |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 248tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Liên tổ văn học Việt Nam biên soạn |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quá trình hình thành và phát triển của một số thể loại văn học dân gian Việt nam : ca dao, dân ca, chèo, vè, trường ca... Giới thiệu nội dung dân tộc của ca dao, dân ca thời chống Pháp-Nhật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
-- | giáo trình |
-- | Văn học dân gian |
-- | lịch sử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.