000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241002141818.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
241002b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Gerstley, Ashley Feinstein |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý tài chính cá nhân trong 30 ngày |
Statement of responsibility, etc. |
Ashley Feinstein Gerstley ; Thuỳ Lân dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản đổi tên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công Thương |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270 tr |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
19 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: The 30-day money cleanse |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra lối tư duy tích cực và đúng đắn về tiền bạc giúp bạn định hình lại cách chi tiêu, thay đổi tư duy về tiền bạc và đảm bảo phương pháp quản lý tài chính cá nhân hiệu quả |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tài chính cá nhân |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thuỳ Lân |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |