000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925162601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047354009 |
Terms of availability |
89000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
330.01 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Hồng Nhật (ch.b.), Phạm Văn Chững, Võ Thị Lệ Uyển, Lê Thanh Hoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIII, 282tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 236. Phụ lục: tr. 237-282 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về ôn tập xác suất, hồi quy đơn biến, hồi quy đa biến, lựa chọn mô hình và vấn đề kiểm định, các dạng hàm mô tả, vấn đề đa cộng tuyến, lý thuyết mẫu lớn, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan, chuỗi thời gian, mô hình ra quyết định và nghiên cứu thị trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG |
-- |
Giáo trình |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Gia Khánh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |