Giáo trình kinh tế lượng (ID: 13651)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925162601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047354009
Terms of availability 89000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.01
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế lượng
Statement of responsibility, etc. Lê Hồng Nhật (ch.b.), Phạm Văn Chững, Võ Thị Lệ Uyển, Lê Thanh Hoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XIII, 282tr.
Other physical details hình vẽ, bảng
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 236. Phụ lục: tr. 237-282
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về ôn tập xác suất, hồi quy đơn biến, hồi quy đa biến, lựa chọn mô hình và vấn đề kiểm định, các dạng hàm mô tả, vấn đề đa cộng tuyến, lý thuyết mẫu lớn, phương sai sai số thay đổi, tự tương quan, chuỗi thời gian, mô hình ra quyết định và nghiên cứu thị trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 330.01 GI-108T 63DTV54011BM.57 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 330.01 GI-108T 63DTV54011BM.59 2024-09-25 2024-09-25 Giáo trình      
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 330.01 GI-108T 63DTV54011BM.58 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1 2024-11-21 2024-11-06
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 330.01 GI-108T 63DTV54011BM.60 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình 1   2024-11-06
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-11-06 330.01 GI-108T 63DTV54011BM.56 2024-11-06 2024-11-06 Giáo trình