Chính sách hướng Nam mới của Đài Loan và tác động của nó đối với quan hệ Đài Loan - Đông Nam Á (ID: 13612)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925160854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-308-941-7
Terms of availability 110000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 327.51249059
Item number CH312S
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Chính sách hướng Nam mới của Đài Loan và tác động của nó đối với quan hệ Đài Loan - Đông Nam Á
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Đàm Huy Hoàng (ch.b.), Quách Quang Hồng, Trương Quang Hoàn...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 310 tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á

504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 253-286. - Thư mục: tr. 287-310

520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích làm rõ sự hình thành, mục tiêu, nội dung và quá trình triển khai, đánh giá tác động chính sách hướng Nam mới của Đài Loan tại khu vực Đông Nam Á nói chung và tại một số quốc gia mục tiêu cụ thể; đưa ra đề xuất kiến nghị chính sách cho Việt Nam trong việc phát triển quan hệ Việt Nam - Đài Loan nói riêng và các khuyến nghị nhằm thúc đẩy quan hệ Đài Loan - Đông Nam Á nói chung

650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quab hệ quốc tế
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chính sách
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đông Nam Á
-- Đài Loan
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lê Minh Trang
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quách Quang Hồng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Quang Hoàn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Xuân Tùng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm Huy Hoàng
Relator term ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Mỹ Ngân
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 327.51249059 CH312S 63dtv54016BM.29   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 327.51249059 CH312S 63dtv54016BM.27 2024-10-30 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 327.51249059 CH312S 63dtv54016BM.28 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Tai lieu