000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925160501.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-77-8715-9 |
Terms of availability |
88000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
GR435M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Ferri, Paolo |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Growth marketing |
Remainder of title |
Chìa khoá kinh doanh khi thị trường trở nên khó lường |
Statement of responsibility, etc. |
Paolo Ferri ; Phạm Thư dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
20 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chỉ ra những nguyên tắc và kỹ thuật tiếp thị giúp các doanh nghiệp sẵn sàng bước vào kỷ nguyên mới: Tầm quan trọng của tư duy; đầu tư vào khách hàng từ túi tiền của họ; thay đổi cấu trúc và chi phí; chiến thắng trò chơi cảm xúc; những bài học từ các chuyên gia tiếp thị; chìa khoá tạo ra một trang Web thành công; cách phát triển trên mạng xã hội... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |