Tác giả trong nhà trường - Nam Cao (ID: 1357)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01429aam a22003498a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108111225.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00722052 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161123s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046985372 |
Terms of availability | 38000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 895.922332 |
Item number | T101G |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tác giả trong nhà trường - Nam Cao |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đình Thi, Phong Lê, Trần Đăng Suyền... ; Vũ Nguyễn tuyển chọn, giới thiệu |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 212tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phê bình và bình luận văn học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số bài viết khái quát, bình luận, phân tích, đánh giá về chân dung, phong cách của nhà văn Nam Cao từ các tác giả nổi tiếng như Nguyễn Đình Thi, Phong Lê, Trần Đăng Suyền... |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nam Cao |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1917-1951 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phê bình văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bình luận văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Nguyễn |
Relator term | tuyển chọn, giới thiệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hà Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại Nguyên Ân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đình Thi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phong Lê |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đăng Suyền |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Uyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 378078 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.