Kỹ thuật gây trồng một số loại cây rừng ngập mặn (ID: 13563)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155354.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 44848
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 634.9
Item number K600T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật gây trồng một số loại cây rừng ngập mặn
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Diên, Trần Minh Đức, Võ Thị Minh Phương, Nguyễn Hợi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 172
Other physical details minh họa
Dimensions 27
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 162-167. - Thư mục: tr. 168-169
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về rừng ngập mặn. Cung cấp các thông tin về đặc điểm nhận biết, kỹ
thuật gieo ươm và gây trồng một số loài cây rừng ngập mặn phổ biến, có khả năng phát triển
thành rừng phòng hộ chắn sóng ven biển
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trồng rừng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng nước mặn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn thị lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9 K600T 63DTV54012BM.57   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9 K600T 63DTV54012BM.58   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9 K600T 63DTV54012BM.59   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   634.9 K600T 63DTV54012BM.60   2024-09-25   2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 634.9 K600T 63DTV54012BM.56 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình