Hệ thống giao thông thông minh trong các đô thị thông minh: Các khía cạnh và thách thức của mạng di động và đám mây (ID: 13561)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925155239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048239220
Terms of availability 320000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency fdghrt
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 388.411028546
Item number H250T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name I. Meneguette, Rodolfo
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hệ thống giao thông thông minh trong các đô thị thông minh: Các khía cạnh và thách thức của mạng di động và đám mây
Statement of responsibility, etc. Rodolfo I. Meneguette, Robson E. De Grande, Antonio A. F. Loureiro ; Biên dịch: Nguyễn Cường, Trương Hồng Sơn ; Nguyễn Cường h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 278tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng một hệ thống giao thông thông minh trong thành phố; việc áp dụng xây dựng hệ thống giao thông thông minh của một số nước trên thế giới hiện nay; đồng thời phân tích cơ sở việc quản lý và phát triển hệ thống giao thông thông minh của một thành phố thông minh như những yêu cầu về hạ tầng giao thông thông minh, phát triển và áp dụng các thuật toán đám mây, thuật toán sương mù, các chương trình mô phỏng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống giao thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đô thị
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thu Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name A. F. Loureiro, Antonio
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name E. De Grande, Robson
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Cường
Relator term biên dịch, h.đ.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Hồng Sơn
Relator term biên dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25   388.411028546 H250T 63DTV54006BM.34   2024-09-25   2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 388.411028546 H250T 63DTV54006BM.33 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 388.411028546 H250T 63DTV54006BM.35 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu