000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241002153518.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
786043150773 |
Terms of availability |
95000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.9516 |
Item number |
Đ107G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Hưng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tài nguyên sinh khí hậu vùng trung du miền núi Bắc Bộ - Phục vụ bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thế Hưng, Vũ Thị Thanh Hương, Trần Thị Mai Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 175-182. - Phụ lục: tr. 184-249 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan các công trình nghiên cứu về sinh khí hậu và bảo tồn và phát triển thảm thực vật; các phương pháp nghiên cứu; một số đặc trưng cơ bản của thảm thực vật ; tài nguyên sinh khí hậu và đưa ra một số giải pháp bảo tồn và phát triển thảm thực vật vùng trung du miền núi Bắc Bộ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Trung du |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Miền núi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Khí hậu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sách chuyên khảo |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Thị Thanh Hương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Mai Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |