000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925155204.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
959.57051092 |
Item number |
NH121C |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu |
Remainder of title |
LATS Đông Nam Á học: 62.31.06.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thanh Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
174 tr. |
Dimensions |
30 cm |
Accompanying material |
1 tt |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 161-174
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày cơ sở lý luận về nhân cách, nhân cách văn hoá và những yếu tố ảnh hưởng đến nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu. Làm rõ những nhân tố góp phần tạo nên nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu. Phân tích nhân cách văn hoá Lý Quang Diệu xét từ phương diện quan hệ gia đình, xã hội; vai trò của một nhà lãnh đạo quốc gia trong tư tưởng, đường lối, chính sách trong quá trình xây dựng Singapore của Lý Quang Diệu
|
600 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Personal name |
Lý Quang Diệu |
Chronological subdivision |
1923-2015 |
Geographic subdivision |
Xingapo |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nhân cách |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xingapo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |