000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925154535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048449711 |
Terms of availability |
110000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ghkjsdbfuksgs |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.26 |
Item number |
T312T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
George Ohsawa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tinh tuý Ohsawa |
Remainder of title |
= Essential Ohsawa : Hiểu biết những cơ bản về thực dưỡng từ thực phẩm đến sức khoẻ, từ hạnh phúc đến tự do |
Statement of responsibility, etc. |
George Ohsawa ; Carl Ferré b.s. ; Huỳnh Văn Ba dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Đà Nẵng |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447tr |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những hiểu biết cơ bản về thực dưỡng, từ thực phẩm đến sức khoẻ, đời sống thiên nhiên và sinh thái tác động đến sức khoẻ, những nguyên lý của tâm và những tác động của tinh thần tới sức khoẻ và hạnh phúc trong cuộc sống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chế độ ăn uống |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hạnh phúc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp Ohsawa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Duong Phuong Thao |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |