000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925153335.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049653506 |
Terms of availability |
159000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.950711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Relator code |
Lê Diễm Kiều |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Bảo tồn đa dạng sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Lê Diễm Kiều, Phạm Quốc Nguyên, Hà Huỳnh Hồng Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
cần thơ |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
169 tr. |
Other physical details |
bảng, biểu đồ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về đa dạng sinh học; suy thoái đa dạng sinh học; bảo tồn đa dạng sinh học; hệ thống thể chế và quản lý bảo tồn đa dạng sinh học; giám sát và đánh giá đa dạng sinh học; kiểm soát sinh vật ngoại lai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quốc Nguyên |
Dates associated with a name |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Huỳnh Hồng Vũ |
Dates associated with a name |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |