Nghiên cứu cây mấm (Avicennia officinalis L.) trong rừng ngập mặn biển Tây Việt Nam (ID: 13476)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925152829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046713036 |
Terms of availability | 129000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 11562 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 583.95176909597 |
Item number | NGH305C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relator code | Thái Thành Lượm |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu cây mấm (Avicennia officinalis L.) trong rừng ngập mặn biển Tây Việt Nam |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Thái Thành Lượm (ch.b.), Thái Bình Hạnh Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 214 |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 24 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kiên Giang |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr.199-214 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về vùng ngập mặn và cây mấm đen. Điều kiện tự nhiên hình thành rừng ngập mặn và phân bổ cây mấm đen ở biển, phân vùng sinh thái rừng ngập mặn và phân bổ cây mấm đen. Những kỹ thuật gieo trồng ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển cây mấm đen. Đánh giá thích nghi đất đai cho cây mấm đen. Xác định đặc điểm gen của một số loài cây rừng ngập mặn. Trồng khả nghiệm một số loài cây rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Rừng nước mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sinh thái học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cây mấm đen |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 583.95176909597 NGH305C | 63DTV54012BM.31 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | ||||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 583.95176909597 NGH305C | 63DTV54012BM.30 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 583.95176909597 NGH305C | 63DTV54012BM.32 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |