000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152756.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-0-28156-2 |
Terms of availability |
14000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.950711 |
Item number |
GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đa dạng sinh học |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Danh Đức (ch.b.), Lư Ngọc Trâm Anh, Nguyễn Kim Búp... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
283 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về đa dạng sinh học, đa dạng di truyền, đa dạng về virus, vi khuẩn, vi khuẩn lam, động vật nguyên sinh, tảo và nấm, đa dạng về động vật không xương sống, đa dạng về động vật có xương sống, đa dạng thực vật, đa dạng hệ sinh thái, suy giảm và bảo tồn đa dạng sinh học, đa dạng sinh học ở Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Thị Phượng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Oanh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Kim Búp |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lư Ngọc Trâm Anh |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Danh Đức |
Relator term |
ch.b. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |