Toán cao cấp (ID: 13467)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000071412 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925152550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 131002s1995 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUSTLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA37 |
Item number | .T406c T.2-1995 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Toán cao cấp |
Statement of responsibility, etc. | Lê Trọng Vinh (chủ biên),... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331 tr. |
Dimensions | 20 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách được in với sự tài trợ của trường Đại học Darmstadt bang Hessen CHLB Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về tích phân bất định, tích phân xác định, tích phân kép, tích phân đường, phương trình vi phân, chuỗi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Xuân Huy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Trọng Vinh |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 63DTV54009BM.41 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 63DTV54009BM.42 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 63DTV54009BM.43 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 63DTV54009BM.44 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 63DTV54009BM.45 | 2024-09-25 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |