Giáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng (ID: 13456)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925152239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-950-336-8
Terms of availability 195000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 005.1330711
Item number GI-108T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Ất
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Ất (ch.b.), Lê Trường Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Bách khoa Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 482 tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 419-482
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng (object), sự thừa kế (inheritance), tính tương ứng bội (polymorphism); và các khả năng mới trong xây dựng, sử dụng hàm như đối tham chiếu, đối mặc định, hàm trùng tên, hàm toán tử
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Ngôn ngữ C++
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngôn ngữ lập trình
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Focus term Lập trình hướng đối tượng
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 2 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.18 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.19   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 1 005.1330711 GI-108T 63DTV54034BM.20   2024-11-06 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình