000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-950-336-8 |
Terms of availability |
195000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
005.1330711 |
Item number |
GI-108T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Ất |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Ất (ch.b.), Lê Trường Thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Bách khoa Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
482 tr. |
Other physical details |
hình vẽ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 419-482 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hệ thống các khái niệm của lập trình hướng đối tượng được cài đặt trong C++ như lớp, đối tượng (object), sự thừa kế (inheritance), tính tương ứng bội (polymorphism); và các khả năng mới trong xây dựng, sử dụng hàm như đối tham chiếu, đối mặc định, hàm trùng tên, hàm toán tử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ngôn ngữ C++ |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngôn ngữ lập trình |
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Focus term |
Lập trình hướng đối tượng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |