000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925152119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-1-23187-0 |
Terms of availability |
190000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
2023 |
Classification number |
599.935 |
Item number |
B112N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Sykes, Bryan |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảy nàng con gái của Eva |
Remainder of title |
= The seven daughters of Eve : Ngành khoa học giúp tìm ra cội nguồn |
Statement of responsibility, etc. |
Bryan Sykes ; Dịch: Ngô Minh Toàn, Trần Thị Mai Hiên |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
358 tr. |
Other physical details |
bản đồ |
Dimensions |
21 cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Khoa học và Khám phá |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kiến thức được trình bày một cách khéo léo, sinh động về quá trình tiến hoá của con người. Sự di truyền của các gen và sự phát triển của ADN |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiến hoá |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Minh Thục |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu kiểu hình tượng |