000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-361-188-5 |
Terms of availability |
70000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
hsduifhiusdhcfd |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
VIE |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
613.26 |
Item number |
NH556N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
George Ohsawa |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những nội dung quan trọng của phương pháp thực dưỡng |
Remainder of title |
Dịch từ tập Aide-Mesmorie của Trung tâm IGNORAMUS... |
Statement of responsibility, etc. |
George Ohsawa ; Huỳnh Văn Ba dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu phương pháp chế biến những món ăn kiêng và trường sịnh; Hướng dẫn thực hành phương pháp trường sinh triệt để: chỉ dẫn cơ bản; chỉ dẫn triệt để; chế độ ăn đặc biệt; làm món ăn; các món Sarrazin; tự khám sức khoẻ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thực dưỡng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Liệu pháp ăn uống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |