Đa dạng sinh học nấm lớn trong các trạng thái rừng ở Vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang (ID: 13437)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925151558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-924-690-6
Terms of availability 185000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 579.60959795
Item number Đ100D
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học nấm lớn trong các trạng thái rừng ở Vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phương Đại Nguyên (ch.b.), Nguyễn Chí Thành, Lê Hữu Phú...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Học viện Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 110. - Phụ lục: tr. 111
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Vườn quốc gia Phú Quốc; đặc điểm sinh học của nấm lớn; đa dạng sinh học nấm lớn ở Vườn quốc gia Phú Quốc; phương thức khai thác và giá trị kinh tế của một số loài nấm ở Vườn quốc gia Phú Quốc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vườn quốc gia Phú Quốc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nấm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Huế
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Kiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Thu Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hữu Phú
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phương Đại Nguyên
Dates associated with a name ch.b.
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Chí Thành
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25     579.60959795 Đ100D 63DTV54030BM.23   2024-09-25   2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 1 579.60959795 Đ100D 63DTV54030BM.21 2024-11-28 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 2 579.60959795 Đ100D 63DTV54030BM.22 2024-12-12 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Sách chuyên khảo