000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-924-690-6 |
Terms of availability |
185000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
579.60959795 |
Item number |
Đ100D |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đa dạng sinh học nấm lớn trong các trạng thái rừng ở Vườn quốc gia Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
Remainder of title |
Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phương Đại Nguyên (ch.b.), Nguyễn Chí Thành, Lê Hữu Phú... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Học viện Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 110. - Phụ lục: tr. 111 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về Vườn quốc gia Phú Quốc; đặc điểm sinh học của nấm lớn; đa dạng sinh học nấm lớn ở Vườn quốc gia Phú Quốc; phương thức khai thác và giá trị kinh tế của một số loài nấm ở Vườn quốc gia Phú Quốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn quốc gia Phú Quốc |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nấm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Kiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Thu Hiền |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hữu Phú |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Phương Đại Nguyên |
Dates associated with a name |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Chí Thành |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |