000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925150153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-40-1581-1 |
Terms of availability |
299000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
M109N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Minh Hạnh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Marketing "nông dân" |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Minh Hạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
119 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích các nghiên cứu trường hợp thực tế, nguyên tắc marketing được áp dụng trong thực tiễn, đề cập đến các công cụ online hiện đại, SEO, marketing nội dung, quảng cáo trên mạng xã hội, tận dụng tối đa các nguồn lực có sẵn để thúc đẩy doanh số bán hàng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |