Sổ tay hướng dẫn quản lý bền vững cơ sở hạ tầng, rừng ngập mặn, sử dụng đất dải ven biển Đồng bằng sông Cửu Long (ID: 13371)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925145555.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046715283 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0009 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 333.75095979 |
Item number | S450T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Sổ tay hướng dẫn quản lý bền vững cơ sở hạ tầng, rừng ngập mặn, sử dụng đất dải ven biển Đồng bằng sông Cửu Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 |
Other physical details | ảnh, bảng |
Dimensions | 21 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Khoa học Thuỷ lợi Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 72-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp kiến thức về vai trò, cơ chế, chính sách, mô hình quản lý bền vững cơ sở hạ tầng đê biển, quản lý bền vững rừng ngập mặn và sử dụng đất ven biển bền vững |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cơ sở hạ tầng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển bền vững |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đất ven biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Rừng nước mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Đồng bằng Sông Cửu Long |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tai lieu |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 333.75095979 S450T | 63DTV54012BM.17 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu | ||||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 333.75095979 S450T | 63DTV54012BM.15 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Tai lieu | |||||
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 333.75095979 S450T | 63DTV54012BM.16 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Tai lieu |