Biến đổi văn hoá làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh (ID: 13366)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925145350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047028870 |
Terms of availability | 96000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 680.959727 |
Item number | B305Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Công Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Biến đổi văn hoá làng nghề truyền thống trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Đinh Công Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311tr. |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 273-296. - Thư mục: tr. 297-308 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan nghiên cứu về làng nghề truyền thống ở Bắc Ninh. Nghiên cứu biến đổi làng nghề truyền thống qua cảnh quan làng và các yếu tố văn hoá tinh thần, trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Xu hướng biến đổi văn hoá làng nghề truyền thống ở Bắc Ninh trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá và những vấn đề đặt ra |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bắc Ninh |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 2 | 680.959727 B305Đ | 63DTV54029BM.05 | 2024-11-21 | 2024-11-06 | 2024-11-06 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |