000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-345-256-3 |
Terms of availability |
180000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
Language code of original |
eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
508 |
Item number |
CH513T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Chúng ta làm gì với trái đất? |
Statement of responsibility, etc. |
David Attenborough, Jonnie Hughes ; Phạm Hữu Khánh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
362 tr. |
Other physical details |
ảnh |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Tên sách tiếng Anh: A life on our planet : My witness statement and a vision for the future |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 333-362 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
tả sự huỷ diệt của hành tinh trong suốt cuộc đời của tác giả; thuyết phục chúng ta rằng chúng ta phải hành động ngay bây giờ để khôi phục tự nhiên và giải thích cho chúng ta cách chúng ta có thể làm để bảo vệ môi trường |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
lịch sử |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
tự nhiên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hughes, Jonnie |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Hữu Khánh |
Relator term |
dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |