000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925145048.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-60-3873-3 |
-- |
2000b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
634.0487 |
Item number |
T103L |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước phân tán, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long - Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2023 - 2024 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Cục Thuỷ lợi |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 42-43. - Phụ lục: tr. 44 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp các thông tin về nhận định xâm nhập mặn mùa khô năm 2023-2024 vùng đồng bằng sông Cửu Long và hướng dẫn tạm thời một số giải pháp tích, trữ nước phân tán và phương pháp tưới hiệu quả cho cây ăn trái trên địa bàn nghiên cứu nhằm giảm thiểu tác động do hạn mặn gây ra |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nước |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tưới tiêu |
654 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Focus term |
Việt Nam |
654 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--FACETED TOPICAL TERMS |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Focus term |
Đồng bằng sông Cửu Long |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |