Giáo trình Kinh tế lượng cơ bản (ID: 13348)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925144854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-79-2864-4
Terms of availability 93000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency Vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 330.0151950711
Item number GI-108T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế lượng cơ bản
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thuý Quỳnh, Cù Thu Thuỷ, Bùi Thị Minh Nguyệt...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 250-345. - Thư mục: tr. 346-347
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về kinh tế lượng và dữ liệu, mô hình hồi quy tuyến tính đơn, mô hình hồi quy bội, hồi quy với biến độc lập là biến định tính, kiểm định và lựa chọn mô hình hồi quy
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bộ TK TVQG
-- Giáo trình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Gia Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.08 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.06 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 1 330.0151950711 GI-108T 63DTV54011BM.07 2024-11-14 2024-10-30 2024-10-30 2024-09-25 Giáo trình