Anh thợ rèn kỳ dị (ID: 13345)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925144841.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
022 ## - INTERNATIONAL STANDARD SERIAL NUMBER | |
Source | 3 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Anh thợ rèn kỳ dị |
Remainder of title | Truyện cổ Rumani |
Statement of responsibility, etc. | Anh Bình kể ; Trần Lương vẽ |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32tr : tranh vẽ |
Dimensions | 13cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rumani |
-- | truyện cổ tích |
-- | Văn học dân gian |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị tuyết dương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tiểu thuyết |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.