Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu (ID: 13329)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | vtls000053550 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | VRT |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925145105.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 080120s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42.000 đ. |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | HUSTLIB |
Description conventions | aacr2 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
050 ## - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | QA76.9 |
Item number | .NG527A 2007 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Kim Anh |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Kim Anh |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ ba có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 294 tr. |
Dimensions | 24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Trường Đại hoc Bách Khoa Hà Nội. Khoa Công nghệ thông tin |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày đại cương về các hệ cơ sở dữ liệu, các mô hình dữ liệu, ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu với mô hình quan hệ; Lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, tổ chức dữ liệu vật lý, tối ưu hoá câu hỏi, an toàn và toàn vẹn dữ liệu, quản trị giao dịch, tiếp cận mạng và phân cấp. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Xuân Huy |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.09 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.10 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo | |||||
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 63DTV54009BM.11 | 2024-11-06 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |