Blue carbon trong rừng ngập mặn vùng cửa sông Hồng, Việt Nam (ID: 13307)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925143305.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-67-2300-4 |
Terms of availability | 198000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | 0005 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 577.698095973 |
Item number | BL506C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Kim Cúc |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Blue carbon trong rừng ngập mặn vùng cửa sông Hồng, Việt Nam |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Kim Cúc (ch.b.), Hà Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii, 108 tr. |
Other physical details | minh hoạ |
Dimensions | 27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 92-107 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu chung về rừng ngập mặn, rừng ngập mặn Việt Nam, rừng ngập mặn trồng vùng cửa sông Hồng; blue carbon trong rừng ngập mặn, động thái chuyển dịch carbon trong rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Rừng ngập mặn |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cacbon |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cửa sông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bộ TK TVQG |
-- | Sông Hồng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | nguyễn thị lan |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Thu vien Dai Hoc Van Hoa | 2024-09-25 | 1 | 577.698095973 BL506C | 63DTV54012BM.05 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Sách chuyên khảo |