000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925142548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-482-892-3 |
Terms of availability |
155000đ |
-- |
500b |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
hjegjkhh |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
294.34446 |
Item number |
TH552D |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh Văn Ba |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực dưỡng trường sinh Ohsawa và đạo Phật |
Remainder of title |
Tiểu luận : Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Ba |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hồng Đức |
Date of publication, distribution, etc. |
2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
403 tr. |
Dimensions |
21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về: Thực dưỡng Trường sinh Ohsawa và đạo Phật; thiền; bài kệ Ngôn hoài; giới hạnh và trí tuệ; bát nhã tâm kinh; phương pháp Ohsawa với tư cách là một đáp ứng toàn diện cho sức khoẻ và trí tuệ con người; suy nghĩ một đôi câu trong kinh Pháp cú; Thượng đế và Phật; giới luật và khổ hạnh... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp thực dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiểu luận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách tham khảo |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Phương Thảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |