000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925142504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-474-107-9 |
Terms of availability |
220000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
658.8 |
Item number |
D309M |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi |
Remainder of title |
Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số : Phiên bản cập nhật mới nhất |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Dân trí |
Date of publication, distribution, etc. |
Dân trí |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
247 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hệ thống kiến thức nền tảng về chiến lược marketing về tổng quan, sáng tạo ý tưởng lớn, kế hoạch digital marketing, các kênh digital marketing phổ biến nội dung trong digital marketing cơ bản |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiếp thị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thương mại điện tử |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
NGUYỄN ĐỨC AN |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Bảo Thắng |
Relator term |
b.s., thiết kế, minh hoạ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |