000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925142456.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học, quy định về quản lý tài chính, tài sản, xử phạt vi phạm trong lĩnh vực kế toán |
Remainder of title |
Vũ Tươi hệ thống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tài chính |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391 tr. |
Other physical details |
bảng |
Dimensions |
28 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu nội dung Luật Kế toán và quy định chi tiết thi hành; hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2023, kế hoạch tài chính - ngân sách nhà nước 03 năm 2023 - 2025; quy định về công tác quản lý tài chính trong trường học; quy định về quy chế đánh giá, xếp loại học viên, tổ chức, hoạt động, thi, tuyển sinh ở các cấp học; chế độ chính sách dành cho giáo viên, giảng viên, nhà giáo và cán bộ quản lý; xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lí ngân sách |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Tươi |
Dates associated with a name |
hệ thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |