Quản lý điều trị tăng huyết áp tại cộng đồng theo nguyên lý Y học gia đình: Nghiên cứu ở Hải Phòng (ID: 13283)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925142221.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-66-6221-1
Terms of availability 120000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.13200959735
Item number QU105L
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quản lý điều trị tăng huyết áp tại cộng đồng theo nguyên lý Y học gia đình: Nghiên cứu ở Hải Phòng
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thuý Hiếu, Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Văn Hán...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Y học
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Other physical details bảng, biểu đồ
Dimensions 24 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục: tr. 127-139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày đối tượng, thời gian và phương pháp nghiên cứu; kết quả nghiên cứu và thực trạng điều trị tăng huyết áp tại trạm y tế xã hoạt động theo nguyên lý y học gia đình tại Hải Phòng; nghiên cứu về y học gia đình, chăm sóc ban đầu và các bệnh mạn tính không lây nhiễm
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Y học gia đình
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao huyết áp
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điều trị
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Hồng Nhung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thắm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Hán
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hùng
Relator term ch.b
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách chuyên khảo
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Library Quynh Library Quynh 2024-09-25 616.13200959735 QU105L : 63DTV54019BM.02 2024-09-25 2024-09-25 Sách chuyên khảo