000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925142221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-66-6221-1 |
Terms of availability |
120000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.13200959735 |
Item number |
QU105L |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Quản lý điều trị tăng huyết áp tại cộng đồng theo nguyên lý Y học gia đình: Nghiên cứu ở Hải Phòng |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thuý Hiếu, Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Văn Hán... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
139tr. |
Other physical details |
bảng, biểu đồ |
Dimensions |
24 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 127-139 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày đối tượng, thời gian và phương pháp nghiên cứu; kết quả nghiên cứu và thực trạng điều trị tăng huyết áp tại trạm y tế xã hoạt động theo nguyên lý y học gia đình tại Hải Phòng; nghiên cứu về y học gia đình, chăm sóc ban đầu và các bệnh mạn tính không lây nhiễm |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Y học gia đình |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thắm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Văn Hán |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Hùng |
Relator term |
ch.b |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |