000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925142212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-376-348-5 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.951609597 |
Item number |
B305P |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Biện pháp bảo tồn dựa trên khu vực hiệu quả khác (OECM) và tiềm năng áp dụng tại Việt Nam |
Remainder of title |
OECM: Other effective area-based conservation measures |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Đình Chiều (ch.b.), Nguyễn Quang Hùng, Nguyễn Văn Nguyên... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
103tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Viện Nghiên cứu Hải sản |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 98-102 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về OECM (các biện pháp bảo tồn dựa trên khu vực hiệu quả khác); hiện trạng thực hiện kế hoạch và chiến lược bảo tồn tại Việt Nam; tiềm năng áp dụng OECM tại Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Trần Nguyên Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Nguyên |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Anh Duy |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đình Chiều |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |