000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925141504.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-310-640-4 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
333.750959775 |
Item number |
D305G |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Diễn giải Khu dự trữ sinh quyển Vườn quốc gia Cát Tiên |
Remainder of title |
B.s.: Lê Bửu Thạch, Lê Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tấn |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
170tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về diễn giải môi trường, các kỹ năng để nâng cao hiệu quả truyền thông cũng như gợi ý một số công cụ hỗ trợ diễn giải đa dạng sinh học; những câu chuyện về cuộc sống hoang dã của một số động vật và thực vật với những đặc trưng thú vị của Vườn quốc gia Cát Tiên |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ sinh thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vườn quốc gia Cát Tiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ TK TVQG Đồng Nai |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Huế |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Thu Hà |
Dates associated with a name |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Ánh |
Dates associated with a name |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Bửu Thạch |
Dates associated with a name |
ch.b. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đình Phúc |
Dates associated with a name |
b.s. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thế Văn |
Dates associated with a name |
b.s. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách chuyên khảo |