Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng (ID: 13262)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240925141329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-82-7324-8
Terms of availability 83000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency vie
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 620.136
Item number B250T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hoàng Giang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hoàng Giang
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title H
Remainder of title Xây dựng
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 27 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về bê tông cốt liệu tái chế, phương pháp thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của cốt liệu bê tông tái chế, tính chất cơ lý của bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng, ứng xử của kết cấu công trình sử dụng bê tông cốt liệu tái chế và một số ứng dụng khác của bê tông cốt liệu tái chế tại Việt Nam
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Vật liệu xây dựng
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chất thải rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bê tông cốt liệu tái chế
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Thu Hoài
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 620.136 B250T 63DTV54008BM.01 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Tai lieu