000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240925141329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-82-7324-8 |
Terms of availability |
83000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
vie |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
620.136 |
Item number |
B250T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hoàng Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Giang |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
H |
Remainder of title |
Xây dựng |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120 tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
27 cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi chương |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về bê tông cốt liệu tái chế, phương pháp thí nghiệm xác định tính chất cơ lý của cốt liệu bê tông tái chế, tính chất cơ lý của bê tông cốt liệu tái chế từ chất thải rắn xây dựng, ứng xử của kết cấu công trình sử dụng bê tông cốt liệu tái chế và một số ứng dụng khác của bê tông cốt liệu tái chế tại Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Vật liệu xây dựng |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chất thải rắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bê tông cốt liệu tái chế |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |