Giáo trình Lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C (ID: 13257)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240925141036.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-342-828-5 |
Terms of availability | 90000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 005.1330711 |
Item number | GI-108T |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lập trình căn bản trên ngôn ngữ lập trình C |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thanh Đức (ch.b.), Nguyễn Thanh Thuỵ, Lê Cẩm Tú, Giang Thị Thu Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 178 tr. |
Other physical details | hình vẽ, bảng |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Công nghệ Đông Á. Khoa Công nghệ thông tin |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục cuối chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình; giới thiệu tổng quan về ngôn ngữ C; cấu trúc điều kiện; chương trình con; kiểu dữ liệu mảng; con trỏ; xâu ký tự; kiểu dữ liệu cấu trúc; kiểu dữ liệu tệp |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ C |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2024-09-25 | 1 | 005.1330711 GI-108T | 63DTV54034BM.02 | 2024-11-14 | 2024-10-30 | 2024-10-30 | 2024-09-25 | Giáo trình |