Giáo trình Sinh thái rừng ngập mặn (ID: 13232)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241002150348.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240925b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-965-597-5
Terms of availability 200000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency 0001
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Diễm Kiều
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Sinh thái rừng ngập mặn
Statement of responsibility, etc. Lê Diễm Kiều (ch.b.), Phạm Quốc Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Cần Thơ
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục cuối mỗi chương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về tầm quan trọng và phân bố của rừng ngập mặn; đa dạng sinh học và sự thích
nghi của sinh vật rừng ngập mặn; các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của rừng ngập
mặn; năng suất và chu chuyển vật chất của rừng ngập mặn; nguyên nhân làm thay đổi diện
tích rừng ngập mặn và hậu quả; giải pháp sử dụng bền vững rừng ngập mặn
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Hệ sinh thái
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Rừng nước mặn
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Rừng nước mặn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name nguyễn Thị lan
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Library Quynh Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2024-09-25 2 63DTV54012BM.01 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2024-09-25 Giáo trình