000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231204143321.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
231204b xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
813.52 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
Việt Nam |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đình Bình |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Anh và em, và... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Dimensions |
318tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những câu hỏi đặt ra và lời giải đáp thắc mắc về tình yêu đôi lứa, về hôn nhân và gia đình, về quan hệ vợ chồng, con cái trong gia đình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tình yêu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hôn nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia đình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tâm lý |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Đình Bình |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Materials specified |
Tủ sách gia đình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |